LOL tiếng anh là gì? Trong game trực tuyến ý nghĩa là gì?

Có một sự nhầm lẫn thường gặp khi nhiều người không biết nghĩa LOL là gì. Tiếng anh với muôn vàn ý nghĩa, vậy chúng ta cùng tìm hiểu LOL trong 2 cách sau đây

  • LOL hay lol, là từ tiếng lóng Internet và là từ viết tắt từ chữ đầu cho cụm từ tiếng Anh “Laugh Out Loud hay “Lots Of Laughs”, có nghĩa là “cười to” hoặc “cười lớn”. Từ này được dùng rất phổ biến trên Internet, đặc biệt khi người dùng nói chuyện với nhau thông qua các hệ thống tin nhắn như facebook, instagram,..
  • LOL còn được biết đến là từ viết tắt tiếng Anh của “League of Legend” – tựa game MOBA Liên Minh Huyền Thoại (LMHT) được phát hành bởi Riot Games. Trò chơi là một trận chiến giữa người chơi từ hai đội. Mỗi đội sẽ cố gắng sử dụng sự phối hợp ăn ý và các chiến thuật độc đáo để phá hủy nhà chính đối phương và dành chiến thắng..

League of Legend là cái tên game khá dài nên hầu hết các game thủ sẽ đọc những chữ cái đầu tiên của trò chơi để trở nên ngắn gọn và dễ hiểu. Ở Việt Nam, LOL là một trò chơi khá phổ biến, đặc biệt đối với những bạn thiếu niên và thu hút nhiều game thủ. Bên cạnh đó, các giải đấu game cũng thường được tổ chức thường xuyên cho các cộng đồng game thủ tham gia.

Liên minh huyền thoại thật ra chơi cũng tương đối đơn giản, nhưng bạn cần phải thao tác nhiều lần để có thể quen và thuần thục hơn. Giờ đây, bạn chỉ cần sử dụng chiếc máy tính có kết nối internet ổn định là có thể tham gia. Game trực tuyến này cũng hướng đến phát triển cộng đồng người chơi lành mạnh, không chửi tục, chửi bậy, khi tham gia trận chiến.

Các thuật ngữ cần biết trong LOL

Bạn sẽ bắt gặp những trường hợp chat trong trận chiến từ đồng đội của mình. Tham khảo các thuật ngữ quen thuộc thường xuất hiện trong trò chơi dưới đây:

  • Ace: giết hết tướng đối phương.
  • AD (Attack Damage): sát thương vật lí.
  • ADC (Attack Damage Carry): người chơi vị trí xạ thủ
  • AFK (Away From Keyboard): những người không tham gia trận đấu hoặc thoát ra khi mở đầu trận đấu hay trong giữa trận.
  • Aggro, Aggression: bị lính hoặc trụ đánh.
  • AI (Artificial Intelligence): trí tuệ máy (người chơi máy).
  • AoE (Arena of Effect): các chiêu thức diện rộng.
  • AP (Ability Power): chỉ số sát thương phép thuật.
  • AR (Armor): giáp giúp giảm sát thương vật lý.
  • ArP (Armor Penetration): điểm xuyên kháng phép.
  • AS (Attack Speed): tốc độ đánh.
  • Backdoor: 1 hoặc hơn một nhân vật đánh tháp (tower) mà không có sự giúp sức của lính (minions).
  • Balt: phương thức dụ đối phương.
  • BG (Bad Game): nhận định sau trận đấu là 1 trận đấu tồi, đối lập với GG.
  • Blue: bãi quái rừng Khổng Lồ Đá Xanh
  • Bot (Bottom): Bottom lane, đường dưới.
  • Buff:chỉ việc dùng skill để tăng sát thương, nâng cao khả năng đánh và tiếp máu hoặc giáp cho đồng đội.
  • Care: cẩn thận.
  • Carry: tướng hoặc nhân vật yếu đầu game nhưng về cuối lại rất mạnh.
  • CC (Crowd Control): các chiêu thức có khả năng ảnh hưởng đến chuyển động của đối thủ như Fear (hù dọa), Silence (không sử dụng được chiêu thức), Taunt (khiến quân địch nhắm đánh mình), Stun (làm choáng), Slow (làm chậm), v.v
  • CD (Cooldown): thời gian hồi chiêu.
  • CDR (Cooldown Reduction): giảm thời gian hồi chiêu.
  • CR (Creep): lính.
  • Champ (Champion): tướng.
  • Combo: Sử dụng chiêu thức liên hoàn.
  • Counter jungle: người đi thăm rừng đối phương.
  • Cover: Yểm trợ hay bảo kê.
  • Cb (Combat): chiến đấu.
  • Dis (Disconnect): mất mạng.
  • DoT (Damage over Time): gây sát thương giảm máu từ từ chứ không phải 1 lúc lên đôi thủ.
  • DPS (Damage Per Second): sát thương mỗi giây, gây sát thương vật lí và đều đặn lên đối thủ.
  • ELO: hệ thống tính điểm trong Ranked Game.
  • Exp (Experience): điểm kinh nghiệm.
  • Facecheck: thò đầu vào bụi rậm xem có ai không, không may thì chết.
  • Farm (Farming): giết lính hoặc quái để kiếm tiền.
  • Fed: những người có nhiều tiền sau khi giết được nhiều tướng của đổi thủ.
  • Feed: những người liên tục để tướng của họ bị giết.
  • Flash: phép bổ trợ tốc biến.
  • Gank: tập kích đối phương cùng đồng đội.
  • GG (Good Game): game hay, thường được sử dụng khi hết trận đấu hay, trái với BG.
  • GOSU: người chơi có kỹ năng cá nhân nổi bật.
  • Harass: hành động gây phiền toái
  • HP (Health Points): số máu.
  • Imba: bá đạo
  • Kite (Kiting): đánh nhanh chạy nhanh
  • KS (Kill Steal): chỉ hành động “ngư ông đắc lợi”.
  • Jung/Jungling/Jungle/Forest: người đi đường rừng.
  • Lane: đường đi của các lính, đường trên, đường giữa, đường dưới.
  • Last Hit: đánh đòn cuối cùng vào quái vật hoặc tướng để có tiền vàng.
  • Lv (Level): cấp độ.
  • Metagame: những diễn biến thường xuyên xảy ra trong game.
  • Mid (Middle): người đi đường giữa.
  • MP (Mana Points): điểm năng lượng.
  • MS (Movement Speed): tốc độ di chuyển.
  • Noob: newbie, người mới chơi.
  • OP(Overpowered): người chơi rất mạnh.
  • Ping: bấm báo động vào bản đồ nhỏ.
  • Poke (Poking): một cách quấy rối phổ biến khi sử dụng chiêu thức có phạm vi rộng để lấy máu đối thủ, khiến đổi thủ mất máu còn mình vẫn trong phạm vi an toàn.
  • Pushing: tấn công.
  • Red: bãi quái rừng Bụi Gai Đỏ Thành Tinh.
  • Roam: người thường xuyên thay đổi đường đi.
  • Rune: ngọc bổ trợ.
  • Skill: chiêu thức của tướng.
  • Skill Shot: chiêu mà bạn phải nhắm bằng kỹ năng chơi của mình.
  • Skill Target: chiêu thức chọn mục tiêu.
  • Snowball: gia tăng những lợi thế nhỏ thành lợi thế lớn.
  • Smite: phép bổ trợ trừng phạt.
  • SP (Support): người chơi vị trí hỗ trợ.
  • Tank: tướng được chơi để nhận phần lớn sát thương của đối thủ, thường có nhiệm vụ tiên phong.
  • Team Fight: giáp chiến cả team 5vs5 trong trận đấu.
  • Tele/TP (Teleport): phép bổ trợ chuyển dịch
  • Top: người đi đường trên.
  • TP, Tele – Teleport: là phép bổ trợ giúp bạn dịch chuyển đến các mục tiêu bên phe mỉnh.
  • Troll: “thành phần” phá game, những người chơi vui là chính.
  • Ulti/ Ultimate: chiêu cuối.

Kết luận

Bài viết trên đã giải thích những thắc mắc của bạn. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn nhé! Theo dõi trang của chúng tôi – HappyLuke – sòng bạc uy tín nhất Châu Á để cập nhật thêm nhiều điều thú vị. Chúc bạn may mắn!

Xem thêm:
Cách chơi DotA cho người mới – Chi tiết từ a – z

One thought on “LOL tiếng anh là gì? Trong game trực tuyến ý nghĩa là gì?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *